沥沥 lìlì
volume volume

Từ hán việt: 【lịch lịch】

Đọc nhanh: 沥沥 (lịch lịch). Ý nghĩa là: róc rách; phần phật (từ tượng thanh, tiếng gió thổi hay tiếng nước chảy). Ví dụ : - 泉声沥沥。 suối chảy róc rách.. - 风吹沥沥有声。 gió thổi phần phật.

Ý Nghĩa của "沥沥" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

沥沥 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. róc rách; phần phật (từ tượng thanh, tiếng gió thổi hay tiếng nước chảy)

象声词, 多形容风声或水声

Ví dụ:
  • volume volume

    - 泉声 quánshēng 沥沥 lìlì

    - suối chảy róc rách.

  • volume volume

    - 风吹 fēngchuī 沥沥 lìlì 有声 yǒushēng

    - gió thổi phần phật.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沥沥

  • volume volume

    - 泉水 quánshuǐ 滴沥 dīlì

    - nước suối chảy róc rách

  • volume volume

    - 沥血 lìxuè

    - nhỏ giọt máu.

  • volume volume

    - 木桩 mùzhuāng 子上 zishàng 涂抹 túmǒ le 沥青 lìqīng

    - quét hắc ín lên cộc gỗ.

  • volume volume

    - 沥涝 lìlào 成灾 chéngzāi

    - ngập úng thành lụt.

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ 地势 dìshì 低洼 dīwā 沥水 lìshuǐ 常淹 chángyān 庄稼 zhuāngjia

    - nơi này địa thế trũng thấp, thường bị đọng nước.

  • volume volume

    - 泉声 quánshēng 沥沥 lìlì

    - suối chảy róc rách.

  • volume volume

    - 分沾余沥 fēnzhānyúlì

    - được chia một chút lợi lộc.

  • volume volume

    - 早晨 zǎochén 起来 qǐlai jiù 淅淅沥沥 xīxīlìlì 地下 dìxià 雨来 yǔlái

    - Dậy từ sáng sớm đã nghe thấy tiếng mưa rơi tí tách.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lịch
    • Nét bút:丶丶一一ノフノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EMKS (水一大尸)
    • Bảng mã:U+6CA5
    • Tần suất sử dụng:Trung bình