Đọc nhanh: 沥 (lịch). Ý nghĩa là: nhỏ giọt. Ví dụ : - 沥血。 nhỏ giọt máu.
沥 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhỏ giọt
液体一滴一滴地落下; 一滴一滴落下的液体
- 沥血
- nhỏ giọt máu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沥
- 泉水 滴沥
- nước suối chảy róc rách
- 沥血
- nhỏ giọt máu.
- 木桩 子上 涂抹 了 沥青
- quét hắc ín lên cộc gỗ.
- 沥涝 成灾
- ngập úng thành lụt.
- 这里 地势 低洼 , 沥水 常淹 庄稼
- nơi này địa thế trũng thấp, thường bị đọng nước.
- 泉声 沥沥
- suối chảy róc rách.
- 分沾余沥
- được chia một chút lợi lộc.
- 早晨 起来 就 淅淅沥沥 地下 起 雨来
- Dậy từ sáng sớm đã nghe thấy tiếng mưa rơi tí tách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沥›