Đọc nhanh: 沙鹿 (sa lộc). Ý nghĩa là: Thị trấn Shalu ở quận Đài Trung 臺中縣 | 台中县 , Đài Loan.
✪ 1. Thị trấn Shalu ở quận Đài Trung 臺中縣 | 台中县 , Đài Loan
Shalu town in Taichung county 臺中縣|台中县 [Tái zhōng xiàn], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沙鹿
- 黄沙 , 长沙 属于 越南
- Hoàng Sa, Trường Sa là của Việt Nam.
- 他 去 山上 猎鹿
- Anh ấy lên núi săn hươu.
- 今天 的 任务 是 配鹿
- Công việc hôm nay là phối giống hươu.
- 他们 就是 吵嘴 , 也 从不 含沙射影 , 指桑骂槐
- Họ cãi nhau, cũng không bao giờ nói bóng nói gió, chỉ gà mắng chó.
- 他们 用 麻袋 装 沙子
- Họ dùng bao tải để đựng cát.
- 他 嗓子 沙哑 , 说不出 话
- Cổ họng anh ấy bị khản, không nói nổi.
- 他们 在 工地 上 沙土
- Họ đang sàng đất ở công trường.
- 他 在 沙发 上 打瞌睡
- Anh ấy ngủ gật trên ghế sofa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沙›
鹿›