沙金 shājīn
volume volume

Từ hán việt: 【sa kim】

Đọc nhanh: 沙金 (sa kim). Ý nghĩa là: vàng cát; vàng hạt.

Ý Nghĩa của "沙金" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

沙金 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vàng cát; vàng hạt

自然界中混合在沙里的细粒金子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沙金

  • volume volume

    - 红军 hóngjūn 抢渡 qiǎngdù 金沙江 jīnshājiāng

    - hồng quân vượt gấp qua sông Kim Sa.

  • volume volume

    - 金沙江 jīnshājiāng shuǐ 激浪 jīlàng 滔滔 tāotāo

    - sông Kim Sa sóng dữ cuồn cuồn.

  • volume volume

    - 金沙江 jīnshājiāng 奔流 bēnliú 不息 bùxī 形成 xíngchéng de 天然 tiānrán 景观 jǐngguān 堪称一绝 kānchēngyījué

    - Dòng sông Kim Sa chảy xiết vô tận, cảnh quan thiên nhiên độc nhất vô nhị

  • volume volume

    - 一粒 yīlì 放错 fàngcuò le 沙拉 shālà guàn de 鹰嘴豆 yīngzuǐdòu

    - Một hạt đậu garbanzo trong thùng salad không đúng cách

  • volume volume

    - 不要 búyào 成功 chénggōng 金钱 jīnqián 划等号 huàděnghào

    - Đừng đánh đồng thành công với tiền bạc.

  • volume volume

    - 不要 búyào bèi jīn 迷惑 míhuo le 双眼 shuāngyǎn

    - Đừng để bị tiền mê hoặc đôi mắt.

  • volume volume

    - 读书 dúshū xiàng 开矿 kāikuàng 一样 yīyàng 沙中 shāzhōng 淘金 táojīn

    - đọc sáng giống như việc đại cát tìm vàng vậy

  • volume volume

    - 一支 yīzhī 反叛 fǎnpàn 军队 jūnduì 进入 jìnrù le 金沙萨 jīnshāsà 境内 jìngnèi 几公里 jǐgōnglǐ chù

    - Một lực lượng dân quân nổi dậy tiến đến trong vòng vài dặm của Kinshasa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: Shā , Shà , Suō
    • Âm hán việt: Sa ,
    • Nét bút:丶丶一丨ノ丶ノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EFH (水火竹)
    • Bảng mã:U+6C99
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kim 金 (+0 nét)
    • Pinyin: Jīn , Jìn
    • Âm hán việt: Kim
    • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:C (金)
    • Bảng mã:U+91D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao