Đọc nhanh: 沙雅 (sa nhã). Ý nghĩa là: Shayar nahiyisi (quận Shaya) ở Aksu 阿克蘇地區 | 阿克苏地区, tây Tân Cương.
沙雅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Shayar nahiyisi (quận Shaya) ở Aksu 阿克蘇地區 | 阿克苏地区, tây Tân Cương
Shayar nahiyisi (Shaya county) in Aksu 阿克蘇地區|阿克苏地区 [A1 kè sū dì qū], west Xinjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沙雅
- 黄沙 , 长沙 属于 越南
- Hoàng Sa, Trường Sa là của Việt Nam.
- 今早 刚 从 雷克雅 维克 飞回来 冰岛 首都
- Cô ấy đã bay từ Reykjavik vào sáng nay.
- 他们 之间 无 一日之雅
- Giữa họ không có giao tình gì.
- 举止 优雅
- cử chỉ tao nhã
- 他 习惯 在 沙发 上 歪 一会儿
- Anh ấy có thói quen tạm nghỉ trên sofa.
- 久违 雅教
- lâu nay chưa được thỉnh giáo.
- 他们 之间 的 感情 很 古雅
- Tình cảm giữa họ rất chân thành và thanh nhã.
- 他 一 屁股 坐在 沙发 上
- Anh ấy ngồi lên ghế sofa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沙›
雅›