Đọc nhanh: 沙果 (sa quả). Ý nghĩa là: cây táo hồng (một loại táo ở Trung Quốc), quả táo hồng. Ví dụ : - 来点冰沙果汁怎么样 Tôi có thể cho các bạn thích sinh tố không?
沙果 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cây táo hồng (một loại táo ở Trung Quốc)
落叶小乔木,叶子卵形或椭圆形,花粉红色果实球形,像苹果而小,黄绿色带微红,是常见的水果
- 来点 冰沙 果汁 怎么样
- Tôi có thể cho các bạn thích sinh tố không?
✪ 2. quả táo hồng
这种植物的果实也叫林檎或沙果 (沙果儿) 见〖花红〗; 落叶小乔木, 叶子卵形或椭圆形, 花粉红色果实球形, 像苹果而小黄绿色带微红, 是常见的水果也叫林檎或沙果
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沙果
- 哥哥 掺果 做 水果 沙拉
- Anh trai trộn trái cây làm salad trái cây.
- 不管 结果 如何 , 我 已 无悔 !
- Dù kết quả thế nào tôi cũng không hối hận!
- 不要 把 本 产品 如果 您 有 吞咽困难
- Không dùng sản phẩm này nếu bạn gặp khó khăn khi nuốt.
- 来点 冰沙 果汁 怎么样
- Tôi có thể cho các bạn thích sinh tố không?
- 不过 如果 是 旁人 出 的 计策 那么 其心 可 诛
- Nhưng nếu kế sách là do người bên cạnh bày ra, vậy thì nên dẹp bỏ
- 不要 随地 丢 果皮
- không nên vứt vỏ trái cây bừa bãi.
- 三年 成林 , 五年 挂果
- ba năm thành rừng, năm năm kết trái.
- 牛油果 可以 做成 沙拉
- Quả bơ có thể làm thành salad.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
果›
沙›