Đọc nhanh: 沙画 (sa hoạ). Ý nghĩa là: bức tranh cát.
沙画 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bức tranh cát
sand picture
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沙画
- 丹尼 接触 了 沙林
- Danny đã tiếp xúc với sarin.
- 丹青 手 ( 画师 )
- hoạ sĩ
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 不要 总是 比 葫芦 画瓢
- Đừng lúc nào cũng bắt chước người khác.
- 东池 秋水 清 历历 见 沙石
- Nước mùa thu ở East Pond trong vắt, nhìn thấy luôn cả cát và đá
- 一粒 放错 了 沙拉 罐 的 鹰嘴豆
- Một hạt đậu garbanzo trong thùng salad không đúng cách
- 两个 小朋友 在 堆 沙子 玩
- Hai đứa trẻ nhỏ đang chơi đắp cát.
- 两旁 是 对联 , 居中 是 一幅 山水画
- hai bên là câu đối, ở giữa là một bức tranh sơn thuỷ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沙›
画›