Đọc nhanh: 沙林 (sa lâm). Ý nghĩa là: Sarin. Ví dụ : - 丹尼接触了沙林 Danny đã tiếp xúc với sarin.. - 他是在这做沙林毒气吗 Anh ta làm sarin ở đây à?. - 检测到了沙林毒气残留 Nó cho kết quả dương tính với dư lượng sarin.
沙林 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sarin
- 丹尼 接触 了 沙林
- Danny đã tiếp xúc với sarin.
- 他 是 在 这 做 沙林 毒气 吗
- Anh ta làm sarin ở đây à?
- 检测 到 了 沙林 毒气 残留
- Nó cho kết quả dương tính với dư lượng sarin.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沙林
- 丹尼 接触 了 沙林
- Danny đã tiếp xúc với sarin.
- 防沙林 带
- dải rừng chặn cát.
- 这些 树林 可以 阻挡 风沙
- những khu rừng này có thể chặn bão cát.
- 检测 到 了 沙林 毒气 残留
- Nó cho kết quả dương tính với dư lượng sarin.
- 这 一带 防风林 长 起来 , 沙漠 的 面貌 就要 大大 改观
- cánh rừng chắn gió này lớn lên, bộ mặt của sa mạc sẽ thay đổi hẳn.
- 他 是 在 这 做 沙林 毒气 吗
- Anh ta làm sarin ở đây à?
- 有 可能 是 更 多 的 沙林 毒气
- Đó có thể là nhiều sarin hơn.
- 已知 最近 一次 使用 沙林 毒气
- Công dụng cuối cùng được biết đến của sarin
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
林›
沙›