Đọc nhanh: 沙池 (sa trì). Ý nghĩa là: hộp cát, hố cát (cho trẻ em chơi hoặc nhảy xa, v.v.).
沙池 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hộp cát
sandbox
✪ 2. hố cát (cho trẻ em chơi hoặc nhảy xa, v.v.)
sandpit (for children's play or for long jump etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沙池
- 黄沙 , 长沙 属于 越南
- Hoàng Sa, Trường Sa là của Việt Nam.
- 他们 就是 吵嘴 , 也 从不 含沙射影 , 指桑骂槐
- Họ cãi nhau, cũng không bao giờ nói bóng nói gió, chỉ gà mắng chó.
- 他们 用 麻袋 装 沙子
- Họ dùng bao tải để đựng cát.
- 他 刚 买 两节 新 电池
- Anh ấy vừa mua hai cục pin mới.
- 东池 秋水 清 历历 见 沙石
- Nước mùa thu ở East Pond trong vắt, nhìn thấy luôn cả cát và đá
- 他 一 屁股 坐在 沙发 上
- Anh ấy ngồi lên ghế sofa.
- 他们 把 池塘 的 水竭 了
- Họ đã xả nước ở trong ao.
- 他 喜欢 在 池塘 里 放松
- Anh ấy thích thư giãn trong bể tắm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
池›
沙›