Đọc nhanh: 沙洋 (sa dương). Ý nghĩa là: Quận Shayang ở Jingmen 荊門 | 荆门 , Hồ Bắc.
✪ 1. Quận Shayang ở Jingmen 荊門 | 荆门 , Hồ Bắc
Shayang county in Jingmen 荊門|荆门 [Jing1 mén], Hubei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沙洋
- 黄沙 , 长沙 属于 越南
- Hoàng Sa, Trường Sa là của Việt Nam.
- 人们 的 脸上 洋溢着 喜悦
- Gương mặt mọi người tràn ngập vui mừng.
- 五艘 远洋货轮
- năm chiếc tàu viễn dương chở hàng.
- 人们 要 共同努力 , 减少 海洋污染 , 保护 我们 的 蓝色 星球
- Mọi người cần cùng nhau nỗ lực giảm thiểu ô nhiễm biển, bảo vệ hành tinh xanh của chúng ta.
- 她 懒洋洋 地 躺 在 沙发 上
- Cô ấy đang nằm dài trên ghế sofa.
- 他 一 屁股 坐在 沙发 上
- Anh ấy ngồi lên ghế sofa.
- 中国 过洋 节 的 气氛 也 越来越 浓郁
- Không khí của ngày lễ Trung Quốc ngày càng mạnh mẽ
- 人民 是 智慧 的 海洋 , 力量 的 总汇
- nhân dân là biển cả trí tuệ, là nơi hội tụ của sức mạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沙›
洋›