Đọc nhanh: 沙律 (sa luật). Ý nghĩa là: salad (từ mượn).
沙律 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. salad (từ mượn)
salad (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沙律
- 丹尼尔 你 的 律师 事务所
- Daniel Công ty luật của bạn đã xử lý quá mức trong một tình huống
- 丹尼 接触 了 沙林
- Danny đã tiếp xúc với sarin.
- 黄沙 , 长沙 属于 越南
- Hoàng Sa, Trường Sa là của Việt Nam.
- 严于律己
- kiềm chế bản thân rất nghiêm.
- 为了 一杯 冰沙 跟 五个 天主教 学生妹 动刀 打架
- Cuộc chiến bằng dao với năm nữ sinh Công giáo trên một slushie.
- 主旋律 关 整场 音乐会
- Giai điệu chính xuyên suốt toàn bộ buổi hòa nhạc.
- 五律
- Ngũ luật.
- 也 就是 法庭 特派 律师 项目
- Đó là Người Biện Hộ Đặc Biệt do Tòa Chỉ Định.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
律›
沙›