Đọc nhanh: 沙展 (sa triển). Ý nghĩa là: trung sĩ (loanword).
沙展 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trung sĩ (loanword)
sergeant (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沙展
- 不 可能 预知 生命 将 如何 发展
- Không thể đoán trước được cuộc sống sẽ phát triển như thế nào.
- 黄沙 , 长沙 属于 越南
- Hoàng Sa, Trường Sa là của Việt Nam.
- 上级 纠察 工作进展
- Cấp trên giám sát tiến độ công việc.
- 一起 风沙 , 天地 都 变得 灰蒙蒙 的
- gió cát thổi qua, trời đất mờ mịt.
- 东池 秋水 清 历历 见 沙石
- Nước mùa thu ở East Pond trong vắt, nhìn thấy luôn cả cát và đá
- 东莞 经济 发展 快
- Kinh tế Đông Quản phát triển nhanh.
- 不 只 生产 发展 了 , 生活 也 改善 了
- không chỉ sản xuất phát triển mà cuộc sống cũng được cải thiện
- 上海 是 一个 飞速发展 的 城市
- Thượng Hải là thành phố có tốc độ phát triển thần tốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
展›
沙›