Đọc nhanh: 沙堡 (sa bảo). Ý nghĩa là: lâu đài cát.
沙堡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lâu đài cát
sandcastle
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沙堡
- 黄沙 , 长沙 属于 越南
- Hoàng Sa, Trường Sa là của Việt Nam.
- 他们 在 隘 旁 建造 了 堡垒
- Họ đã xây dựng pháo đài bên cạnh ải.
- 他们 就是 吵嘴 , 也 从不 含沙射影 , 指桑骂槐
- Họ cãi nhau, cũng không bao giờ nói bóng nói gió, chỉ gà mắng chó.
- 为什么 脆脆 城堡
- Tại sao lại là Lâu đài Crispy
- 他们 打算 攻略 敌人 的 堡垒
- Họ định tấn công pháo đài của kẻ thù.
- 您 的 汉堡 要加 还是 不 加 沙门氏菌 呢
- Bạn có muốn điều đó có hoặc không có Salmonella?
- 他们 用 麻袋 装 沙子
- Họ dùng bao tải để đựng cát.
- 他们 在 工地 上 沙土
- Họ đang sàng đất ở công trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
堡›
沙›