沅陵 yuán líng
volume volume

Từ hán việt: 【nguyên lăng】

Đọc nhanh: 沅陵 (nguyên lăng). Ý nghĩa là: Hạt Yuanling ở Hoài Hóa 懷化 | 怀化 , Hồ Nam.

Ý Nghĩa của "沅陵" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Hạt Yuanling ở Hoài Hóa 懷化 | 怀化 , Hồ Nam

Yuanling county in Huaihua 懷化|怀化 [Huái huà], Hunan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沅陵

  • volume volume

    - 我家 wǒjiā 附近 fùjìn yǒu 丘陵 qiūlíng

    - Gần nhà tôi có đồi núi.

  • volume volume

    - 摧毁 cuīhuǐ 泰姬陵 tàijīlíng

    - Phá hủy Taj Mahal.

  • volume volume

    - jiā dào 陵替 língtì

    - gia đạo suy đồi.

  • volume volume

    - 拜谒 bàiyè 黄帝陵 huángdìlíng

    - chiêm ngưỡng lăng hoàng đế

  • volume volume

    - 风陵渡 fēnglíngdù 位于 wèiyú 山西 shānxī

    - Bến đò Phong Lăng nằm ở Sơn Tây.

  • volume volume

    - 烈士陵园 lièshìlíngyuán

    - nghĩa trang liệt sĩ.

  • volume volume

    - 秦始皇陵 qínshǐhuánglíng 中有 zhōngyǒu 大量 dàliàng de yǒng

    - Trong lăng mộ Tần Thủy Hoàng có rất nhiều tượng gốm dùng để chôn theo.

  • volume volume

    - 皇帝 huángdì de 陵墓 língmù 非常 fēicháng 宏伟 hóngwěi

    - Hoàng đế có lăng mộ rất hoành tráng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: Yuán
    • Âm hán việt: Nguyên
    • Nét bút:丶丶一一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EMMU (水一一山)
    • Bảng mã:U+6C85
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+8 nét)
    • Pinyin: Líng
    • Âm hán việt: Lăng
    • Nét bút:フ丨一丨一ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NLGCE (弓中土金水)
    • Bảng mã:U+9675
    • Tần suất sử dụng:Cao