Đọc nhanh: 沃灌 (ốc quán). Ý nghĩa là: tưới, rửa bằng nước.
沃灌 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tưới
to irrigate
✪ 2. rửa bằng nước
to wash with water
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沃灌
- 因为 你们 支持 威斯康辛 州 的 斯 考特 · 沃克
- Bởi vì anh chàng của bạn đã hỗ trợ Scott Walker ở Wisconsin.
- 风雪 呼呼地 灌 进门 来
- Gió tuyết ào ào thổi vào cửa.
- 哪位 是 沃伦
- Warren là người nào?
- 他 正在 灌树
- Anh ấy đang tưới cây.
- 农田 里 用水 车来 灌溉
- Người ta dùng xe nước để tưới tiêu.
- 土壤 肥沃
- đất đai màu mỡ
- 吃 吞拿鱼 准备 去 灌木丛 便 便
- Ăn cá ngừ và sẵn sàng dùng bô.
- 农田 里 的 泥土 非常 肥沃
- Đất trong ruộng rất màu mỡ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沃›
灌›