Đọc nhanh: 沈河 (trầm hà). Ý nghĩa là: Huyện Thẩm Hà thành phố Thẩm Dương 瀋陽市 | 沈阳 市, Liêu Ninh.
✪ 1. Huyện Thẩm Hà thành phố Thẩm Dương 瀋陽市 | 沈阳 市, Liêu Ninh
Shenhe district of Shenyang city 瀋陽市|沈阳市, Liaoning
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沈河
- 他 不慎 沦河
- Anh ta vô tình rơi xuống sông.
- 他 乘船 济渡 河流
- Anh ấy đi thuyền qua sông.
- 从 哈尔滨 乘车 , 行经 沈阳 , 到达 北京
- Đi xe buýt từ Cáp Nhĩ Tân, đi qua Thẩm Dương và đến Bắc Kinh.
- 他 不顾 危险 , 跳入 河 中 救人
- Anh ấy bất chấp nguy hiểm, nhảy xuống sông cứu người.
- 黄河 长达 5464 公里
- Sông Hoàng Hà dài 5464 km.
- 人们 可以 步行 济河
- Mọi người có thể đi bộ qua sông.
- 今年 汛期 , 海河 的 水情 一直 平稳
- mùa lũ năm nay, mực nước sông biển vẫn ở vị trí cũ.
- 从 这儿 可以 看见 天河
- Từ đây có thế nhìn thấy Dải Ngân Hà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沈›
河›