Đọc nhanh: 沂源县 (ngân nguyên huyện). Ý nghĩa là: Quận Yiyuan ở Zibo 淄博 , Sơn Đông.
✪ 1. Quận Yiyuan ở Zibo 淄博 , Sơn Đông
Yiyuan county in Zibo 淄博 [Zi1 bó], Shandong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沂源县
- 黄河 源头
- đầu nguồn sông Hoàng Hà.
- 井陉 ( 县名 , 在 河北 )
- Tỉnh Hình (tên huyện ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).
- 他们 的 资源 有限
- Tài nguyên của họ có hạn.
- 他们 在 追 它 的 根源
- Bọn họ đang truy tìm nguồn gốc của nó.
- 他们 争夺 有限 的 资源
- Họ tranh giành những nguồn tài nguyên có hạn.
- 他们 的 资源 严重 缺乏
- Họ thiếu tài nguyên nghiêm trọng.
- 他们 正在 开采 新 的 石油资源
- Họ đang khai thác nguồn tài nguyên dầu mỏ mới.
- 他们 掠取 我们 的 资源
- Họ cướp đoạt tài nguyên của chúng ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
沂›
源›