Đọc nhanh: 汽车刹车片 (khí xa sát xa phiến). Ý nghĩa là: má phanh dùng cho xe ô tô.
汽车刹车片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. má phanh dùng cho xe ô tô
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汽车刹车片
- 汽车 有 刹车 闸
- Ô tô có phanh.
- 龙卷风 卷 走 了 汽车
- Cơn lốc xoáy cuốn bay ô tô.
- 九路 公共汽车 晚上 不 运行
- Tuyến xe buýt số 9 không hoạt động vào buổi tối.
- 他 刹车 避免 碰撞
- Anh ấy thắng xe để tránh va chạm.
- 汽车 嘎 的 一声 刹住 了
- Ô tô thắng két một tiếng là dừng lại ngay.
- 中型 汽车
- ô tô loại vừa
- 他 一 坐 汽车 就 晕
- Anh ấy cứ đi xe là bị say.
- 他 去 买 汽车零件 了
- Anh ta đi mua phụ tùng ô tô rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刹›
汽›
片›
车›