Đọc nhanh: 汽泡 (khí phao). Ý nghĩa là: Bao hơi.
汽泡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bao hơi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汽泡
- 龙卷风 卷 走 了 汽车
- Cơn lốc xoáy cuốn bay ô tô.
- 九路 公共汽车 晚上 不 运行
- Tuyến xe buýt số 9 không hoạt động vào buổi tối.
- 他们 制造 汽车零件
- Họ chế tạo linh kiện ô tô.
- 汽水 上面 总是 有 泡沫
- Nước có ga luôn có bọt ở trên mặt.
- 他 买不起 一辆 汽车 , 更 不要 说 一套 房子 了
- Anh ta không có khả năng mua một chiếc ô tô, ít hơn một ngôi nhà.
- 他 中彩 得 了 辆 汽车
- Anh ấy đã trúng giải thưởng được một chiếc ô tô trong cuộc xổ số.
- 他 一 闻到 汽油味 就 干 哕
- Anh ấy hễ ngửi thấy mùi xăng là mắc ói.
- 他们 的 水疗 中心 有 一个 蒸汽浴 , 非常 受欢迎
- Trung tâm spa của họ có một phòng tắm hơi rất được yêu thích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
汽›
泡›