Đọc nhanh: 汤旺河 (thang vượng hà). Ý nghĩa là: Quận Tangwanghe của thành phố Yichun 伊春 市 , Hắc Long Giang.
✪ 1. Quận Tangwanghe của thành phố Yichun 伊春 市 , Hắc Long Giang
Tangwanghe district of Yichun city 伊春市 [Yi1 chūn shì], Heilongjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汤旺河
- 河水 汤汤
- nước sông cuồn cuộn.
- 人丁兴旺
- nhân khẩu đông đúc.
- 河水 汤汤 流淌
- Nước sông chảy ào ào.
- 产销两旺 , 税利 递增
- sản xuất và tiêu thụ đều mạnh, thuế và lãi ngày càng tăng.
- 黄河 长达 5464 公里
- Sông Hoàng Hà dài 5464 km.
- 为了 人民 的 利益 , 赴汤蹈火 , 在所不辞
- vì lợi ích của nhân dân, vào nơi nước sôi lửa bỏng cũng không từ.
- 人们 可以 步行 济河
- Mọi người có thể đi bộ qua sông.
- 亲眼看见 这 一派 兴旺繁荣 景象 的 穷人 们 也 开始 想 沾光 发财 了
- Ngay cả những người nghèo cũng đã bắt đầu ao ước làm giàu khi nhìn thấy cảnh tượng phồn thịnh và thịnh vượng này với đôi mắt của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旺›
汤›
河›