Đọc nhanh: 汤旺河区 (thang vượng hà khu). Ý nghĩa là: Quận Tangwanghe của thành phố Yichun 伊春 市 , Hắc Long Giang.
✪ 1. Quận Tangwanghe của thành phố Yichun 伊春 市 , Hắc Long Giang
Tangwanghe district of Yichun city 伊春市 [Yi1 chūn shì], Heilongjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汤旺河区
- 河水 汤汤
- nước sông cuồn cuộn.
- 上海 属于 滨海 地区
- Thượng Hải thuộc khu vực giáp biển.
- 辽河 是 中华人民共和国 东北地区 南部 的 大河
- Sông Liêu là một con sông lớn ở phía nam của phần đông bắc của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
- 河水 汤汤 流淌
- Nước sông chảy ào ào.
- 这个 地区 的 河流 绵亘 数百里
- Sông ngòi của khu vực này kéo dài hàng trăm dặm.
- 这个 农村 地区 自古 就 属于 河内 地盘
- Vùng nông thôn này từ xưa đã thuộc địa bàn Hà Nội.
- 兴旺 的 商业区 很 繁忙
- Khu thương mại thịnh vượng rất sầm uất.
- 河内 的 老城区
- phố cổ Hà Nội
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
旺›
汤›
河›