Đọc nhanh: 江门 (giang môn). Ý nghĩa là: Giang Môn (thuộc Quảng đông, Trung Quốc).
✪ 1. Giang Môn (thuộc Quảng đông, Trung Quốc)
广东省地级市位于珠江三角洲西部,面积116平方公里是内河航运重要港口,物资集散中心
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 江门
- 三名 保安 守 在 门口
- Ba nhân viên bảo vệ đứng ở cổng.
- 龙 堌 ( 在 江苏 )
- Long Cố (ở tỉnh Giang Tô).
- 七里 泷 ( 在 浙江 )
- Thất Lý Lũng (ở tỉnh Chiết Giang Trung Quốc).
- 松 门卫 ( 在 浙江 )
- Tùng Môn Vệ (huyện Tùng Môn, tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc)
- 一色 的 江西 瓷器
- toàn đồ gốm Giang Tây.
- 一门 大炮
- Một cỗ pháo lớn.
- 一阵 敲门声 把 他 从 睡梦中 惊醒 了
- một loạt tiếng gõ cửa làm anh ấy tỉnh mộng.
- 一阵风 过 , 江面 上 顷刻间 掀起 了 巨浪
- một trận gió thổi qua, mặt sông chốc lát đã nổi sóng lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
江›
门›