Đọc nhanh: 江水 (giang thuỷ). Ý nghĩa là: Nước sông.
江水 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nước sông
river water
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 江水
- 山清水秀 瀑布 流水 生财 江山如画 背景墙
- Bức tường nền đẹp như tranh vẽ cảnh đẹp núi non thác nước chảy sinh tài.
- 川江 险滩 多 , 水流 湍急
- sông nhiều bãi đá ngầm nguy hiểm, dòng nước chảy xiết.
- 江水 浩荡
- nước sông cuồn cuộn
- 江水 涌流
- dòng sông tuôn chảy
- 江山 港水 很 清澈
- Sông Giang Sơn nước rất trong.
- 珠江口 外 海滨 滩涂 辽阔 水下 滩地 向岸外 缓慢 坡降
- Bãi biển bên ngoài Cửa sông Châu Giang rộng lớn, bãi bùn ven biển từ từ kéo dài ra bên ngoài.
- 江水 冲 到 礁石 上 , 激起 六七尺 高
- nước sông vỗ vào bờ đá, bắn lên cao sáu bảy thước.
- 他 的 水性 不错 , 能游过 长江
- kỹ năng bơi của anh ấy rất khá, có thể bơi qua Sông Trường Giang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
江›