Đọc nhanh: 江南区 (giang na khu). Ý nghĩa là: Quận Gangnam, Seoul, Quận Giang Nam của thành phố Nam Ninh 南寧市 | 南宁市 , Quảng Tây.
✪ 1. Quận Gangnam, Seoul
Gangnam District, Seoul
✪ 2. Quận Giang Nam của thành phố Nam Ninh 南寧市 | 南宁市 , Quảng Tây
Jiangnan District of Nanning city 南寧市|南宁市 [Nán níng Shi4], Guangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 江南区
- 南疆 指 的 是 新疆 以南 的 地区
- Nam Cương chỉ vùng phía nam của Tân Cương.
- 当梦 被 埋 在 江南 烟雨 中 , 心碎 了 才 懂 .....
- Khi giấc mơ đã bị chôn vùi trong làn mưa bụi Giang Nam, khi trái tim tan vỡ rồi mới hiểu... (lời bài hát 江南)
- 江南 半壁
- một nửa Giang Nam
- 湘江 在 湖南 流淌
- Sông Tương chảy ở Hồ Nam.
- 江南水乡 的 典型
- Địa điểm tiêu biểu cho sông nước Giang Nam.
- 他 在 南 犹他州 的 天堂 的 使命 邪教 区长 大
- Anh lớn lên trong tổ hợp giáo phái Heaven's Mission ở Nam Utah.
- 江南一带 雨量 充足
- vùng Giang Nam lượng mưa rất dồi dào.
- 吴 位于 南方 地区
- Nhà Ngô nằm ở khu vực phía Nam.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
南›
江›