Đọc nhanh: 汗蒸 (hãn chưng). Ý nghĩa là: xông hơi. Ví dụ : - 她每周都去汗蒸一次。 Cô ấy đi xông hơi mỗi tuần một lần.. - 汗蒸对身体有很多好处。 Xông hơi có rất nhiều lợi ích cho cơ thể.
汗蒸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xông hơi
汗蒸是一种休闲项目,是热疗的一种
- 她 每周 都 去 汗 蒸 一次
- Cô ấy đi xông hơi mỗi tuần một lần.
- 汗 蒸 对 身体 有 很多 好处
- Xông hơi có rất nhiều lợi ích cho cơ thể.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汗蒸
- 他用 手挥 汗水
- Anh ấy dùng tay lau mồ hôi.
- 鲸 背 甲板 船 一种 蒸汽 船 , 带有 圆形 的 船头 和 上甲板 以 遮蔽 雨水
- 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.
- 他 的 额头 上 有 汗水
- Trên trán anh ấy có mồ hôi.
- 他 的 额头 上 有 几珠 汗
- Trên trán anh ấy có vài giọt mồ hôi nhỏ.
- 她 每周 都 去 汗 蒸 一次
- Cô ấy đi xông hơi mỗi tuần một lần.
- 汗 蒸 对 身体 有 很多 好处
- Xông hơi có rất nhiều lợi ích cho cơ thể.
- 他 满头大汗 , 摘下 草帽 不停 地 呼扇
- người anh ấy đầy mồ hôi, bỏ mũ ra quạt lấy quạt để.
- 他 参加 过 许多 战役 , 立下 了 汗马功劳 , 但 他 仍然 很 谦虚
- ông đã tham gia nhiều trận chiến và có nhiều cống hiến to lớn nhưng ông ấy vẫn rất khiêm tốn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
汗›
蒸›