Đọc nhanh: 汗淋淋的 (hãn lâm lâm đích). Ý nghĩa là: mồ hôi đầm đìa.
汗淋淋的 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mồ hôi đầm đìa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汗淋淋的
- 汗水 流淌 淋漓
- Mồ hôi chảy nhễ nhại.
- 这是 淋巴癌 的 一种
- Đó là một dạng ung thư hạch.
- 把 煎 好 的 药用 纱布 过淋 一下
- Lấy thuốc sắc xong dùng vải thưa lọc qua một chút đi.
- 我 的 衣服 被 雨 给 淋湿 了
- Quần áo của tôi bị mưa ướt hết rồi.
- 血淋淋 的 事实
- sự thật tàn khốc.
- 他 跑 得 浑身 汗淋淋 的
- anh ấy chạy toàn thân mồ hôi đầm đìa.
- 他 淋得 落汤鸡 似的
- Anh ấy ướt như chuột lội.
- 她 的 衣服 全湿 了 , 因为 淋雨
- Áo của cô ấy ướt hết vì bị dính mưa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
汗›
淋›
的›