Đọc nhanh: 汁液 (trấp dịch). Ý nghĩa là: nước. Ví dụ : - 榨取汁液 ép lấy nước
汁液 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nước
汁儿
- 榨取 汁液
- ép lấy nước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汁液
- 榨取 汁液
- ép lấy nước
- 保存 烤盘 里 的 牛肉 汁 可以 用来 做 蘸 料
- Để lại nước sốt thịt bò trong chảo rang, có thể dùng để làm nước chấm.
- 苹果 的 汁液 非常 甜
- Nước ép táo rất ngọt.
- 你 喝 番茄汁 吗
- Bạn uống nước ép cà chua không?
- 你 看到 梅根 的 榨汁机
- Bạn có để ý thấy máy ép trái cây của Megan không
- 你 听说 过 液态水 公司 吗
- Bạn đã nghe nói về Nước lỏng chưa?
- 鳄梨 和 椰汁 可以 让 你 的 皮肤 水润 光滑
- Bơ và nước dừa có thể làm cho làn da của bạn ẩm và mịn màng.
- 他 喜欢 在 早餐 时 喝 果汁
- Anh ấy thích uống nước trái cây vào bữa sáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
汁›
液›