Đọc nhanh: 永平县 (vĩnh bình huyện). Ý nghĩa là: Quận Vĩnh Bình thuộc quận tự trị Đại Lý 白族 自治州 , Vân Nam.
✪ 1. Quận Vĩnh Bình thuộc quận tự trị Đại Lý 白族 自治州 , Vân Nam
Yongping county in Dali Bai autonomous prefecture 大理白族自治州 [Dà lǐ Bái zú zì zhì zhōu], Yunnan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 永平县
- 三间 敞亮 的 平房
- ba gian nhà trệt rộng rãi thoáng mát.
- 一路平安
- thượng lộ bình an; đi đường bình yên
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 柏国 在 今 河南省 西平县
- Nước Bách nằm ở huyện Tây Bình, tỉnh Hà Nam hiện nay.
- 一场 风波 渐渐 平息 了
- cơn phong ba từ từ lắng xuống.
- 到 高平省 旅游 一定 要 去 重庆 县
- Đến Cao Bằng du lịch nhất định phải đi huyện Trùng Khánh.
- 上天 派 她 来 抚平 我 孩提时代 的 创伤
- Cô ấy đã được gửi đến tôi để chữa lành đứa con gái nhỏ bên trong của tôi.
- 我 希望 世界 能够 永远 和平
- Tôi hy vọng thế giới có thể mãi mãi bình yên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
平›
永›