永寿 yǒngshòu
volume volume

Từ hán việt: 【vĩnh thọ】

Đọc nhanh: 永寿 (vĩnh thọ). Ý nghĩa là: Quận Vĩnh Châu ở Hàm Dương 咸陽 | 咸阳 , Thiểm Tây.

Ý Nghĩa của "永寿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Quận Vĩnh Châu ở Hàm Dương 咸陽 | 咸阳 , Thiểm Tây

Yongshou County in Xianyang 咸陽|咸阳 [Xiányáng], Shaanxi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 永寿

  • volume volume

    - shì 长寿 chángshòu de 象征 xiàngzhēng

    - Hạc là biểu tượng của sự trường thọ.

  • volume volume

    - xìng 寿 shòu

    - Ông ấy họ Thọ.

  • volume volume

    - 收到 shōudào le 一幅 yīfú 寿幛 shòuzhàng

    - Ông ấy nhận được một bức cờ mừng thọ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 制作 zhìzuò 寿材 shòucái

    - Họ đang làm quan tài.

  • volume volume

    - 亲自 qīnzì 挑选 tiāoxuǎn le 自己 zìjǐ de 寿器 shòuqì

    - Ông tự tay chọn vật dụng tang lễ cho mình.

  • volume volume

    - 人民 rénmín 英雄 yīngxióng 永垂不朽 yǒngchuíbùxiǔ

    - Những anh hùng của nhân dân là bất tử.

  • volume volume

    - 毫无 háowú 人性 rénxìng 看着 kànzhe hái shuō 永远 yǒngyuǎn 不会 búhuì 原谅 yuánliàng

    - anh ta nhìn tôi không một chút nhân tính, còn nói anh ấy mãi mãi không tha thứ cho tôi

  • - zhù 健康长寿 jiànkāngchángshòu 快乐 kuàilè 永远 yǒngyuǎn 伴随 bànsuí

    - Chúc bạn sức khỏe và trường thọ, niềm vui luôn đồng hành.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 寿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+4 nét)
    • Pinyin: Shòu
    • Âm hán việt: Thọ
    • Nét bút:一一一ノ一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QKDI (手大木戈)
    • Bảng mã:U+5BFF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+1 nét)
    • Pinyin: Yǒng
    • Âm hán việt: Vĩnh , Vịnh
    • Nét bút:丶フフノ丶
    • Lục thư:Tượng hình & chỉ sự
    • Thương hiệt:INE (戈弓水)
    • Bảng mã:U+6C38
    • Tần suất sử dụng:Rất cao