Đọc nhanh: 永年 (vĩnh niên). Ý nghĩa là: Quận Yongnian ở Hàm Đan 邯鄲 | 邯郸 , Hà Bắc.
✪ 1. Quận Yongnian ở Hàm Đan 邯鄲 | 邯郸 , Hà Bắc
Yongnian county in Handan 邯鄲|邯郸 [Hándān], Hebei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 永年
- 1914 年 奥国 皇太子 被 刺 事件 , 是 第一次世界大战 的 导火线
- năm 1914 sự kiện hoàng thái tử nước Áo bị ám sát, đã châm ngòi nổ cho chiến tranh Thế giới thứ nhất.
- 1980 年 前后 是 太阳活动 的 峰 年
- trước và sau năm 1980 là năm hoạt động đỉnh cao của mặt trời.
- 1995 年 , 这里 已经 成为 全 惟一 的 涉外 医疗 中心
- Năm 1995, nơi đây đã trở thành trung tâm điều trị quốc tế duy nhất.
- 龆 龀 ( 指 童年 或 儿童 )
- Thời thơ ấu; tuổi thơ
- 2015 年 梅溪 湖 和 潭影 湖 截至 目前 溺亡 2 人
- Năm 2015, hồ Mai Khê và hồ Đàm Ảnh đến nay đã có 2 người chết đuối
- 2007 年 2008 年 环球 金融危机
- Khủng hoảng kinh tế thế giới những năm 2007-2008.
- 祝 你 永远 年轻 , 保持 活力
- Chúc bạn mãi mãi trẻ trung, luôn giữ được năng lượng.
- 祝 你 永远 年轻 , 心情愉快
- Chúc bạn luôn trẻ trung, tâm trạng vui vẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
年›
永›