Đọc nhanh: 永定河 (vĩnh định hà). Ý nghĩa là: Sông Yongding ở phía Tây Bắc Kinh.
✪ 1. Sông Yongding ở phía Tây Bắc Kinh
Yongding River to the West of Beijing
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 永定河
- 纪念馆 址 已 选定 在 加拿大 作为 永久 的 纪念
- Địa điểm của ngôi nhà kỷ niệm đã được chọn ở Canada như một kỷ niệm vĩnh cửu.
- 一定 有 原因
- Nhất định có nguyên nhân.
- 一口 否定
- phủ định hoàn toàn.
- 所念 皆 星河 , 辗转 里 反侧 你 占领 每个 , 永恒 的 片刻 无垠 的 宇宙
- Nỗi nhớ tựa thiên hà, bạn chiếm giữ từng khoảnh khắc vô tận của vũ trụ, tung tăng và xoay chuyển.
- 河道 需要 定期 疏理
- Sông ngòi cần được khai thông định kỳ.
- 我们 一定 要 让 他们 血流成河
- Cùng nhau, chúng ta sẽ thấy họ chết chìm trong sông máu.
- 一定 要 把 淮河 修好
- nhất định phải chỉnh trị thật tốt sông Hoài.
- 一定 要 记住 , 永远 是 企业 最好 的 时候 去 融资 , 去 改革
- Chúng ta phải nhớ rằng mãi mãi thời điểm tốt nhất để một công ty huy động vốn và cải tổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
定›
永›
河›