Đọc nhanh: 永定区 (vĩnh định khu). Ý nghĩa là: Quận Yongding của thành phố Trương Gia Giới 張家界市 | 张家界市 , Hồ Nam.
✪ 1. Quận Yongding của thành phố Trương Gia Giới 張家界市 | 张家界市 , Hồ Nam
Yongding district of Zhangjiajie city 張家界市|张家界市 [Zhāng jiā jiè shì], Hunan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 永定区
- 鼎 的 稳定 很 重要
- Sự ổn định của ngai vàng rất quan trọng.
- 纪念馆 址 已 选定 在 加拿大 作为 永久 的 纪念
- Địa điểm của ngôi nhà kỷ niệm đã được chọn ở Canada như một kỷ niệm vĩnh cửu.
- 一定 有 原因
- Nhất định có nguyên nhân.
- 一定 的 时间 内 , 必须 完成 工作
- Công việc phải được hoàn thành trong một khoảng thời gian nhất định.
- 一口 否定
- phủ định hoàn toàn.
- 一定 是 他 鼓捣 你 去 干 的
- nhất định nó xúi giục anh đi làm.
- 一定 是 某种 外部 应激 源
- Một số loại tác nhân gây căng thẳng bên ngoài lớn đã buộc việc hủy đăng ký này
- 一定 要 记住 , 永远 是 企业 最好 的 时候 去 融资 , 去 改革
- Chúng ta phải nhớ rằng mãi mãi thời điểm tốt nhất để một công ty huy động vốn và cải tổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
定›
永›