Đọc nhanh: 永善县 (vĩnh thiện huyện). Ý nghĩa là: Quận Yongshan ở Zhaotong 昭通 , Vân Nam.
✪ 1. Quận Yongshan ở Zhaotong 昭通 , Vân Nam
Yongshan county in Zhaotong 昭通 [Zhāo tōng], Yunnan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 永善县
- 不要 这么 多愁善感
- Đừng đa sầu đa cảm như vậy.
- 为什么 人们 很 多愁善感 ?
- Tại sao người ta lại hay đa sầu đa cảm?
- 人民 永远 怀念 这位 民族英雄
- Nhân dân mãi mãi nhớ đến vị anh hùng dân tộc này.
- 骁勇善战
- dũng mãnh thiện chiến.
- 人们 皆 贤 他 的 善良
- Mọi người đều khen ngợi sự tốt bụng của anh ấy.
- 井陉 ( 县名 , 在 河北 )
- Tỉnh Hình (tên huyện ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).
- 人民 英雄 永垂不朽
- anh hùng nhân dân đời đời bất diệt
- 真善美 是 他 永生 的 追求
- chân thiện mỹ là sự theo đuổi suốt đời của anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
善›
永›