水袖 shuǐxiù
volume volume

Từ hán việt: 【thuỷ tụ】

Đọc nhanh: 水袖 (thuỷ tụ). Ý nghĩa là: Tay áo thụng (một trong những kỹ năng biểu diễn của tuồng cổ trung quốc, dùng ống tay áo thụng biểu diễn những động tác phản ánh tâm trạng nhân vật).

Ý Nghĩa của "水袖" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chủ Đề Âm Nhạc

水袖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tay áo thụng (một trong những kỹ năng biểu diễn của tuồng cổ trung quốc, dùng ống tay áo thụng biểu diễn những động tác phản ánh tâm trạng nhân vật)

水袖的姿势有数百种,不胜枚举。如:抖袖、掷袖、挥袖、拂袖、抛袖、扬袖、荡袖、甩袖、背袖、摆袖、掸袖、叠袖、搭袖、绕袖、撩袖、折袖、挑袖、翻袖等等。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水袖

  • volume volume

    - 下水道 xiàshuǐdào 堵塞 dǔsè le

    - Cống thoát nước bị tắc.

  • volume volume

    - 下水船 xiàshuǐchuán

    - thuyền xuôi dòng.

  • volume volume

    - 上水船 shàngshuǐchuán

    - thuyền chạy ngược thượng lưu.

  • volume volume

    - 上海 shànghǎi dào 天津 tiānjīn 水道 shuǐdào 走要 zǒuyào 两天 liǎngtiān

    - Thượng Hải đến Thiên Tân đi đường thuỷ phải mất hai ngày.

  • volume volume

    - 一锅 yīguō shuǐ zài 沸腾 fèiténg

    - Một nồi nước đang sôi sùng sục.

  • volume volume

    - 一盆 yīpén shuǐ 兜头盖脸 dōutóugàiliǎn 全泼 quánpō zài 身上 shēnshàng le

    - chậu nước tạt thẳng vào người anh ấy.

  • volume volume

    - huáng 爷爷 yéye zài gěi huā 浇水 jiāoshuǐ

    - Ông Hoàng đang tưới nước cho hoa.

  • volume volume

    - 一股 yīgǔ 泉水 quánshuǐ 倾注 qīngzhù dào 深潭 shēntán

    - một dòng nước suối đổ về đầm sâu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+0 nét)
    • Pinyin: Shuǐ
    • Âm hán việt: Thuỷ
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:E (水)
    • Bảng mã:U+6C34
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Y 衣 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiù
    • Âm hán việt: Tụ
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LLW (中中田)
    • Bảng mã:U+8896
    • Tần suất sử dụng:Cao