Đọc nhanh: 水采水枪 (thuỷ thái thuỷ thương). Ý nghĩa là: Vòi phụt nước.
水采水枪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vòi phụt nước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水采水枪
- 水枪 唧出 冰冷 凉水
- Súng nước phun ra nước lạnh buốt.
- 一肚子 坏水
- trong bụng toàn ý nghĩ xấu.
- 一瓶 矿泉水
- một chai nước suối
- 一盆 水 足够 用 了
- Một chậu nước đủ dùng rồi.
- 一盆 水 兜头盖脸 全泼 在 他 身上 了
- chậu nước tạt thẳng vào người anh ấy.
- 工厂 采用 了 流水 模式
- Nhà máy áp dụng mô hình dây chuyền.
- 我们 采些 水果
- Chúng tôi hái một ít hoa quả.
- 收成 可能 低于 平均水平 , 请以 同样 价格 再 采购 一些
- Vụ thu hoạch có thể thấp hơn mức trung bình, vui lòng mua thêm với cùng giá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
枪›
水›
采›