Đọc nhanh: 水蜡虫 (thuỷ lạp trùng). Ý nghĩa là: thuỷ lạp trùng.
水蜡虫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuỷ lạp trùng
动物名介壳虫类多寄生水蜡树上,分泌白蜡甚多川湘等省皆饲养之
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水蜡虫
- 上水船
- thuyền chạy ngược thượng lưu.
- 一股 泉水
- Một dòng suối.
- 一瓶 矿泉水
- một chai nước suối
- 上海 到 天津 打 水道 走要 两天
- Thượng Hải đến Thiên Tân đi đường thuỷ phải mất hai ngày.
- 一锅 水 在 沸腾
- Một nồi nước đang sôi sùng sục.
- 我 觉得 蜡笔画 出 的 颜色 比 水彩画 出 的 更好 看
- Tôi cho rằng màu vẽ ra từ bút sáp màu đẹp hơn so với màu nước.
- 黄 爷爷 在 给 花 浇水
- Ông Hoàng đang tưới nước cho hoa.
- 一股 泉水 倾注 到 深潭 里
- một dòng nước suối đổ về đầm sâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
虫›
蜡›