Đọc nhanh: 水雷 (thuỷ lôi). Ý nghĩa là: thuỷ lôi.
水雷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuỷ lôi
一种水中爆炸武器,种类很多由舰艇或飞机布设在水中,能炸毁敌方的舰艇,用来保卫领海或封锁敌方的港湾
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水雷
- 鼾声如雷
- tiếng ngáy như sấm
- 上水船
- thuyền chạy ngược thượng lưu.
- 一股 泉水
- Một dòng suối.
- 一瓶 矿泉水
- một chai nước suối
- 上海 到 天津 打 水道 走要 两天
- Thượng Hải đến Thiên Tân đi đường thuỷ phải mất hai ngày.
- 一锅 水 在 沸腾
- Một nồi nước đang sôi sùng sục.
- 一股 泉水 倾注 到 深潭 里
- một dòng nước suối đổ về đầm sâu.
- 我 指挥 着 一辆 水上 摩托艇 穿过 了 一场 雷雨
- Tôi đã chỉ huy một chiếc mô tô nước vượt qua cơn bão điện
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
雷›