Đọc nhanh: 水老鸦 (thuỷ lão nha). Ý nghĩa là: tên chung cho chim cốc.
水老鸦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tên chung cho chim cốc
common name for cormorant
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水老鸦
- 老师 一 挥手 , 全班 鸦雀无声
- Thầy vừa xua tay cả lớp liền im lặng.
- 老师 清了清 嗓子 全班 鸦雀无声
- Giáo viên khẽ đằng hắng, cả lớp im phăng phắc.
- 妈妈 正在 水果摊 前 和 老板 讨价还价
- Mẹ đang mặc cả với ông chủ trước quầy hoa quả.
- 老师 是 风 , 在 你 顺水 扬帆远航 时 , 助 你 乘风破浪
- Người thầy là ngọn gió, giúp bạn cưỡi sóng gió khi chèo thuyền dọc sông.
- 她 觉得 你 老公 可以 水上 漫步
- Cô ấy nghĩ rằng chồng bạn đi trên mặt nước.
- 排水系统 已经 老化 了
- Hệ thống thoát nước đã cũ kỹ.
- 水 先生 是 我 的 老师
- Thầy Thủy là thầy giáo của tôi.
- 浉 河 是 古老 的 水名
- Sư Hà là một tên sống cổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
老›
鸦›