Đọc nhanh: 水磨沟 (thuỷ ma câu). Ý nghĩa là: Quận Shuimogou (tiếng Duy Ngô Nhĩ: Shuymogu Rayoni) của thành phố Urumqi 烏魯木齊市 | 乌鲁木齐市, Tân Cương.
✪ 1. Quận Shuimogou (tiếng Duy Ngô Nhĩ: Shuymogu Rayoni) của thành phố Urumqi 烏魯木齊市 | 乌鲁木齐市, Tân Cương
Shuimogou district (Uighur: Shuymogu Rayoni) of Urumqi city 烏魯木齊市|乌鲁木齐市 [Wu1 lǔ mù qí Shi4], Xinjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水磨沟
- 雨水 流进 了 阴沟
- Nước mưa chảy vào cống ngầm.
- 在 街边 的 水沟 里
- Nó ở dưới cùng của rãnh nước trên đường phố.
- 疏通 田间 排水沟
- khơi thông máng tiêu nước ở đồng ruộng.
- 这条 沟水 清澈见底
- Con suối này nước trong thấy đáy.
- 他 徒涉 了 那条 水沟
- Anh ấy lội qua con mương đó.
- 水磨 砖 的 墙
- chà tường.
- 螺蛳 一般 长 在 水浅 的 河沟
- Ốc sên thường sống ở các rãnh sông cạn.
- 污水沟 里 发出 恶臭
- Cống nước thải bốc lên mùi hôi thối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
沟›
磨›