Đọc nhanh: 水盆 (thuỷ bồn). Ý nghĩa là: bồn nước, chậu nước.
水盆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bồn nước, chậu nước
盛水的盆
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水盆
- 五盆 水果 很 新鲜
- Năm chậu hoa quả rất tươi.
- 那盆装 着 水果
- Chậu kia đựng hoa quả.
- 一盆 水 足够 用 了
- Một chậu nước đủ dùng rồi.
- 面盆 里 装满 了 水
- Chậu rửa mặt đã đầy nước.
- 这 盆子 装满 了 水
- Cái chậu này đầy nước rồi.
- 花盆 砸破 了 水泥地
- Chậu hoa đập vỡ nền xi măng.
- 这盆 水温 和 , 用来 洗手 刚好
- Nước trong chậu này ấm và thích hợp để rửa tay.
- 一盆 水 兜头盖脸 全泼 在 他 身上 了
- chậu nước tạt thẳng vào người anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
盆›