Đọc nhanh: 供水设备 (cung thuỷ thiết bị). Ý nghĩa là: Hê thống cung cấp nước.
供水设备 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hê thống cung cấp nước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 供水设备
- 请 提供 设备 清单
- Vui lòng cung cấp bản liệt kê các thiết bị.
- 他们 储备 了 很多 水
- Họ đã dự trữ nhiều nước.
- 他们 卸掉 了 旧 设备
- Họ đã tháo bỏ thiết bị cũ.
- 我们 需要 敷设 新 的 供水系统
- Chúng ta cần lắp đặt hệ thống cấp nước mới.
- 最近 供暖 设备 已 稍加 改动 以 提高效率
- Gần đây, thiết bị sưởi ấm đã được điều chỉnh nhẹ nhàng để nâng cao hiệu suất.
- 专家 判定 设备 有 问题
- Chuyên gia phán định thiết bị có vấn đề.
- 他 负责 设备 新 的 健身房
- Anh ấy phụ trách trang bị phòng tập mới.
- 这家 酒店 配备 了 高保真 音响设备 , 确保 提供 最好 的 听觉 体验
- Khách sạn này được trang bị thiết bị âm thanh hi-fi, đảm bảo mang lại trải nghiệm âm thanh tuyệt vời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
供›
备›
水›
设›