Đọc nhanh: 水槽 (thủy tào). Ý nghĩa là: bồn rửa. Ví dụ : - 水槽在哪 Bạn có một bồn rửa?
水槽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bồn rửa
sink
- 水槽 在 哪
- Bạn có một bồn rửa?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水槽
- 水槽 里 的 水 很 干净
- Nước trong máng nước rất sạch.
- 上水船
- thuyền chạy ngược thượng lưu.
- 一瓶 矿泉水
- một chai nước suối
- 上海 到 天津 打 水道 走要 两天
- Thượng Hải đến Thiên Tân đi đường thuỷ phải mất hai ngày.
- 抹布 在 水槽 旁边
- Cái giẻ ở cạnh bồn rửa.
- 水槽 在 哪
- Bạn có một bồn rửa?
- 河槽 里 的 水 很多
- Nước trong máng sông rất nhiều.
- 檐槽 把 雨水 从 房顶 排走 的 水槽 , 装在 屋檐 边 或 檐下
- Dịch "Ống thoát nước từ mái nhà được lắp đặt ở bên cạnh hay phía dưới mái nhà."
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
槽›
水›