水槽 shuǐcáo
volume volume

Từ hán việt: 【thủy tào】

Đọc nhanh: 水槽 (thủy tào). Ý nghĩa là: bồn rửa. Ví dụ : - 水槽在哪 Bạn có một bồn rửa?

Ý Nghĩa của "水槽" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

水槽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bồn rửa

sink

Ví dụ:
  • volume volume

    - 水槽 shuǐcáo zài

    - Bạn có một bồn rửa?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水槽

  • volume volume

    - 水槽 shuǐcáo de shuǐ hěn 干净 gānjìng

    - Nước trong máng nước rất sạch.

  • volume volume

    - 上水船 shàngshuǐchuán

    - thuyền chạy ngược thượng lưu.

  • volume volume

    - 一瓶 yīpíng 矿泉水 kuàngquánshuǐ

    - một chai nước suối

  • volume volume

    - 上海 shànghǎi dào 天津 tiānjīn 水道 shuǐdào 走要 zǒuyào 两天 liǎngtiān

    - Thượng Hải đến Thiên Tân đi đường thuỷ phải mất hai ngày.

  • volume volume

    - 抹布 mābù zài 水槽 shuǐcáo 旁边 pángbiān

    - Cái giẻ ở cạnh bồn rửa.

  • volume volume

    - 水槽 shuǐcáo zài

    - Bạn có một bồn rửa?

  • volume volume

    - 河槽 hécáo de shuǐ 很多 hěnduō

    - Nước trong máng sông rất nhiều.

  • volume volume

    - 檐槽 yáncáo 雨水 yǔshuǐ cóng 房顶 fángdǐng 排走 páizǒu de 水槽 shuǐcáo 装在 zhuāngzài 屋檐 wūyán biān huò 檐下 yánxià

    - Dịch "Ống thoát nước từ mái nhà được lắp đặt ở bên cạnh hay phía dưới mái nhà."

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+11 nét)
    • Pinyin: Cáo , Zāo
    • Âm hán việt: Tào
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨フ一丨丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DTWA (木廿田日)
    • Bảng mã:U+69FD
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+0 nét)
    • Pinyin: Shuǐ
    • Âm hán việt: Thuỷ
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:E (水)
    • Bảng mã:U+6C34
    • Tần suất sử dụng:Rất cao