Đọc nhanh: 水底 (thủy để). Ý nghĩa là: dưới nước. Ví dụ : - 就像在水底里 Nó giống như đang ở dưới nước.
水底 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dưới nước
underwater
- 就 像 在 水底 里
- Nó giống như đang ở dưới nước.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水底
- 浪底 到 浪峰 仅 几厘米 或 几米 高 的 海啸 水浪
- Sóng thần chỉ cao vài cm hoặc vài mét tính từ đáy sóng đến đỉnh sóng
- 河蚌 在 水底 缓缓 移动
- Con trai sông di chuyển chậm chạp dưới đáy nước.
- 就 像 在 水底 里
- Nó giống như đang ở dưới nước.
- 今春 雨水 多 , 底 墒 好
- mùa xuân năm nay mưa nhiều, lượng nước trong đất rất tốt.
- 清潭 鉴现 水底 石
- Ao nước trong soi hiện đá dưới đáy.
- 海水 拍打 著 悬崖 的 底部
- Nước biển đánh vào đáy vách đá.
- 潜水艇 可以 在 海底 潜行
- tàu ngầm có thể lặn dưới đáy biển.
- 她 注视 着 那 幽暗 的 水底
- Cô nhìn chằm chằm vào bóng tối dưới nước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
底›
水›