水利部 shuǐlì bù
volume volume

Từ hán việt: 【thuỷ lợi bộ】

Đọc nhanh: 水利部 (thuỷ lợi bộ). Ý nghĩa là: bộ thuỷ lợi.

Ý Nghĩa của "水利部" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

水利部 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bộ thuỷ lợi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水利部

  • volume volume

    - 兴修水利 xīngxiūshuǐlì

    - khởi công xây dựng công trình thuỷ lợi

  • volume volume

    - 东海岸 dōnghǎiàn 水利 shuǐlì 电气 diànqì 公司 gōngsī

    - Đó là Thủy điện Bờ Đông.

  • volume volume

    - 他们 tāmen dào 各地 gèdì 考察 kǎochá 水利工程 shuǐlìgōngchéng

    - Họ đi mọi nơi để khảo sát công trình thuỷ lợi.

  • volume volume

    - 农田水利 nóngtiánshuǐlì

    - thuỷ lợi nông nghiệp.

  • volume volume

    - wèi 兴修水利 xīngxiūshuǐlì 投放 tóufàng le 大量 dàliàng 劳力 láolì

    - vì sửa chữa công trình thuỷ lợi, nên đã đóng góp một lượng lớn sức lao động.

  • volume volume

    - 吃水果 chīshuǐguǒ 利于 lìyú 消化 xiāohuà

    - Ăn trái cây có lợi cho tiêu hóa.

  • volume volume

    - 小型 xiǎoxíng 水利工程 shuǐlìgōngchéng

    - công trình thuỷ lợi nhỏ.

  • volume volume

    - 兴修水利 xīngxiūshuǐlì 问题 wèntí 应当 yīngdāng 全面规划 quánmiànguīhuà

    - vấn đề xây dựng thuỷ lợi, nên lập quy hoạch tổng thể.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đao 刀 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lợi
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDLN (竹木中弓)
    • Bảng mã:U+5229
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+0 nét)
    • Pinyin: Shuǐ
    • Âm hán việt: Thuỷ
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:E (水)
    • Bảng mã:U+6C34
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+8 nét)
    • Pinyin: Bù , Pǒu
    • Âm hán việt: Bẫu , Bộ
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRNL (卜口弓中)
    • Bảng mã:U+90E8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao