Đọc nhanh: 水供暖装置 (thuỷ cung noãn trang trí). Ý nghĩa là: Thiết bị sưởi ấm bằng nước nóng; Hệ thống sưởi ấm bằng nước nóng.
水供暖装置 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thiết bị sưởi ấm bằng nước nóng; Hệ thống sưởi ấm bằng nước nóng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水供暖装置
- 师傅 帮忙 安装 了 热水器
- Bác thợ đã giúp tôi lắp đặt bình nước nóng.
- 地下水 是 当地 的 主要 供水 水源
- Nước ngầm là nguồn cung cấp nước chính của địa phương
- 制冷 装置 运转 正常
- Thiết bị làm lạnh hoạt động bình thường.
- 他 把 水果 装进 了 袋子
- Anh ấy đã cho trái cây vào túi.
- 买 张 水床 还有 挂 起来 的 装饰性 武士刀
- Một chiếc giường nước và một thanh kiếm samurai trang trí để treo bên trên nó.
- 城市 的 供水 依赖 这 条 渠道
- Việc cung cấp nước cho thành phố dựa vào kênh này.
- 他们 为 我 提供 了 一份 在 仓库 装箱 的 工作
- Họ mời tôi làm công việc đóng hộp trong một nhà kho.
- 工人 们 装好 了 供水系统
- Các công nhân đã lắp đặt xong hệ thống cung cấp nước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
供›
暖›
水›
置›
装›