Đọc nhanh: 氟凉 (phất). Ý nghĩa là: ga điều hòa.
氟凉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ga điều hòa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 氟凉
- 盐酸 氟胺 安定 商标名 , 用于 为 失眠 而 指定 的 安眠药
- "盐酸氟胺安定" là tên thương hiệu của thuốc an thần được chỉ định cho người mắc chứng mất ngủ.
- 氢氟酸 腐蚀性 很强 , 能 腐蚀 玻璃
- Tính ăn mòn của a-xít clo-hy-dric rất mạnh, có thể ăn mòn thuỷ tinh.
- 氟能 让 金属 燃烧
- Flo có thể khiến kim loại cháy.
- 氟气 剧毒 要 小心
- Khí flo rất độc, phải cẩn thận.
- 氟气 具有 强 腐蚀性
- Khí flo có tính ăn mòn mạnh.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
凉›
氟›