Đọc nhanh: 冷冻机油 (lãnh đống cơ du). Ý nghĩa là: dầu làm mát.
冷冻机油 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dầu làm mát
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冷冻机油
- 冷冻 设备
- thiết bị đông lạnh.
- 手脚 冻得 冰冷
- chân tay rét cóng
- 把 鲜菜 冷冻 起来
- làm lạnh mấy thứ rau tươi.
- 今年冬天 不冷 , 快到 冬至 了 还 没 上 冻
- mùa đông năm nay không lạnh lắm, sắp đến đông chí rồi mà vẫn chưa đóng băng.
- 他 用 冷冻剂 来 保存 食物
- Anh ấy dùng chất làm lạnh để bảo quản thức ăn.
- 生产 各种 丝印 网印 机印 转印 及 各种 喷涂 油墨
- Sản xuất các loại in lụa, in lụa, in máy, in chuyển và các loại mực phun khác nhau.
- 天气 太冷 了 , 我 的 手 都 冻木 了
- Trời lạnh quá, tay tôi đông cứng rồi.
- 天气 太冷 , 柴油机 不 容易 发动
- trời lạnh quá, máy đi-ê-zen khó khởi động lắm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冷›
冻›
机›
油›