气焰 qìyàn
volume volume

Từ hán việt: 【khí diễm】

Đọc nhanh: 气焰 (khí diễm). Ý nghĩa là: dáng vẻ bệ vệ; kiêu ngạo; kiêu căng (mang ý châm biếm). Ví dụ : - 气焰万丈。 bệ vệ.

Ý Nghĩa của "气焰" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

气焰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dáng vẻ bệ vệ; kiêu ngạo; kiêu căng (mang ý châm biếm)

比喻人的威风气势 (多含贬义)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 气焰万丈 qìyànwànzhàng

    - bệ vệ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气焰

  • volume volume

    - 鼻子 bízi 一直 yìzhí 通气 tōngqì

    - Mũi cứ bị nghẹt suốt.

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 新气象 xīnqìxiàng

    - một cảnh tượng mới.

  • volume volume

    - 气儿 qìér pǎo le 五里 wǔlǐ

    - chạy một mạch được năm dặm.

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 蓬蓬勃勃 péngpéngbóbó de 气象 qìxiàng

    - quang cảnh khí thế hừng hực.

  • volume volume

    - 一气 yīqì liāo 二十多里 èrshíduōlǐ

    - đi một dặm hơn hai chục dặm đường.

  • volume volume

    - 气焰万丈 qìyànwànzhàng

    - bệ vệ.

  • volume volume

    - 一口气 yìkǒuqì pǎo le 十里 shílǐ lèi 够戗 gòuqiàng

    - đi một mạch mười dặm mệt ghê.

  • volume volume

    - 说话 shuōhuà shí de yàn ràng rén 反感 fǎngǎn

    - Sự kiêu ngạo khi anh ấy nói chuyện khiến người ta thấy khó chịu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+8 nét)
    • Pinyin: Yàn
    • Âm hán việt: Diễm , Diệm
    • Nét bút:丶ノノ丶ノフノ丨一フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FNHX (火弓竹重)
    • Bảng mã:U+7130
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa