Đọc nhanh: 气塞 (khí tắc). Ý nghĩa là: khối không khí, khóa máy bay, gợn sóng (trong miệng của nhạc cụ hơi).
气塞 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. khối không khí
air block
✪ 2. khóa máy bay
airlock
✪ 3. gợn sóng (trong miệng của nhạc cụ hơi)
fipple (in the mouthpiece of wind instrument)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气塞
- 鼻子 一直 不 通气
- Mũi cứ bị nghẹt suốt.
- 一片 新气象
- một cảnh tượng mới.
- 塞勒姆 女巫 非常 有 英雄气概
- Phù thủy Salem là những tấm gương anh hùng
- 一 气儿 跑 了 五里 地
- chạy một mạch được năm dặm.
- 一定 要 注意 吸气 、 呼气 的 节奏
- Hãy nhớ chú ý đến nhịp hít vào và thở ra.
- 一气 蹽 二十多里 路
- đi một dặm hơn hai chục dặm đường.
- 一口气 跑 了 五公里 , 那 感觉 爽 极了
- Chạy một hơi năm kilomet, quá phê.
- 一点 小事 , 跟 孩子 发脾气 犯得上 吗
- Vì việc nhỏ này mà nổi giận với con cái có đáng không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塞›
气›