Đọc nhanh: 气囊 (khí nang). Ý nghĩa là: khí nang (để thở của loài chim), túi hơi; túi khí (khí cầu); cốt hơi.
气囊 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. khí nang (để thở của loài chim)
鸟类呼吸器官的一部分,是由薄膜构成的许多小囊,分布在体腔内各个器官的空隙中,有些气囊在皮下或骨的内部,气囊和肺相通、能协助肺进行呼吸,并有调节体温、减少肌肉间 的摩擦等作用
✪ 2. túi hơi; túi khí (khí cầu); cốt hơi
用涂有橡胶的布做成的囊,里面充满比空气轻的气体,多用来做高空气球或带动飞艇上升
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气囊
- 鼻子 一直 不 通气
- Mũi cứ bị nghẹt suốt.
- 气囊 会自 动弹 出
- Túi khí sẽ tự động bật ra.
- 一片 新气象
- một cảnh tượng mới.
- 一 气儿 跑 了 五里 地
- chạy một mạch được năm dặm.
- 一片 蓬蓬勃勃 的 气象
- quang cảnh khí thế hừng hực.
- 一气 蹽 二十多里 路
- đi một dặm hơn hai chục dặm đường.
- 空气 里 带 着 浓浓的 走 了 味 的 油彩 、 油膏 和 香囊 的 气味
- Không khí tràn ngập mùi sơn dầu, thuốc mỡ và gói.
- 一口气 跑 了 十里 路 , 累 得 够戗
- đi một mạch mười dặm mệt ghê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
囊›
气›